DDC
| 344.075 597 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 1342tr ;28cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): km000094, km000101, km000107, km000116, km000147, km000151, KM002021-3, KM004404, PD000107 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000773 |
---|
008 | 031219s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031219085100|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.075 597|bNG-G |
---|
245 | 00|aHệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a1342tr ;|c28cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): km000094, km000101, km000107, km000116, km000147, km000151, KM002021-3, KM004404, PD000107 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
km000094
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
km000101
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
km000107
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
km000116
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
km000147
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
km000151
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM002021
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM002022
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM002023
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM004404
|
Kho Sách tham khảo
|
344.075 597 NG-G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|