DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Hà Quang Thụy |
Nhan đề
| Giáo trình hệ điều hành Inix - Linux /Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): CNTT000189, CNTT000214-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6045 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006320 |
---|
008 | 040101s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101025400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.4|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Quang Thụy |
---|
245 | 00|aGiáo trình hệ điều hành Inix - Linux /|cHà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a295tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): CNTT000189, CNTT000214-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000189
|
Kho Sách giáo trình
|
005.4 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000214
|
Kho Sách giáo trình
|
005.4 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT000215
|
Kho Sách giáo trình
|
005.4 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000216
|
Kho Sách giáo trình
|
005.4 HA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|