DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Lương Ngọc Hải |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật xung - số :sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /Lương Ngọc Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 231tr. :hình vẽ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): KTCN000718-26, KTCN001054-6 |
| 000 | 00481nam a2200193 4500 |
---|
001 | 6070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006345 |
---|
008 | 040103s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103010000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.319|bLU-H |
---|
100 | 1|aLương Ngọc Hải |
---|
245 | 00|aGiáo trình kĩ thuật xung - số :|bsách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cLương Ngọc Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a231tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KTCN000718-26, KTCN001054-6 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000718
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000719
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000720
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000721
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000722
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000723
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000724
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000725
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000726
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001054
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 LU-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|