DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hữu |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng Solidworks 2007 /Nguyễn Trọng Hữu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 462tr. :minh họa ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): KTCN000615-22 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006347 |
---|
008 | 040103s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103012000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Trọng Hữu |
---|
245 | 00|aHướng dẫn sử dụng Solidworks 2007 /|cNguyễn Trọng Hữu |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a462tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): KTCN000615-22 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000615
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000616
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000617
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000618
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000619
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000620
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000621
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000622
|
Kho Sách giáo trình
|
621 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|