DDC
| 332.15 |
Tác giả CN
| Trần Hoàng Ngân |
Nhan đề
| Thanh toán Quốc tế /Chủ biên: Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 546tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(11): KT002127-33, KT003772-3, KT004008, KT006339 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM020529, KM021961-2 |
| 000 | 00370nam a2200169 4500 |
---|
001 | 6080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006355 |
---|
008 | 040103s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103020600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a332.15|bTR-N |
---|
100 | 1|aTrần Hoàng Ngân |
---|
245 | 00|aThanh toán Quốc tế /|cChủ biên: Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a546tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(11): KT002127-33, KT003772-3, KT004008, KT006339 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM020529, KM021961-2 |
---|
890 | |a14|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020529
|
Kho Sách tham khảo
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM021961
|
Kho Sách tham khảo
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM021962
|
Kho Sách tham khảo
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002127
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002128
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002129
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT002130
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT002131
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT002132
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT002133
|
Kho Sách giáo trình
|
332.15 TR-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|