DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Đỗ Hoàng Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật truyền hình /Chủ biên: Đỗ Hoàng Tiến, Bùi Như Phong, Đinh Thị Kim Phượng |
Thông tin xuất bản
| H.,2008 |
Mô tả vật lý
| 259tr. :minh họa ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KTCN000903 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM020639 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6083 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006358 |
---|
008 | 040103s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103022100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.388|bĐO-T |
---|
100 | 1|aĐỗ Hoàng Tiến |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ thuật truyền hình /|cChủ biên: Đỗ Hoàng Tiến, Bùi Như Phong, Đinh Thị Kim Phượng |
---|
260 | |aH.,|c2008 |
---|
300 | |a259tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KTCN000903 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM020639 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020639
|
Kho Sách tham khảo
|
621.388 ĐO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000903
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|