DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí : sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp /Hoàng Tùng |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 159 ; : hình vẽ ; 24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(22): KTCN001944-65 |
| 000 | 00452nam a2200181 4500 |
---|
001 | 6087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006362 |
---|
008 | 040103s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103192100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.8|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Tùng |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí : |bsách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp /|cHoàng Tùng |
---|
250 | |atái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a159 ; : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(22): KTCN001944-65 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001944
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001945
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001946
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001947
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001948
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001949
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001950
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001951
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001952
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001953
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|