DDC
| 621.319 |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật xung - số /Chủ biên: Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Khánh.... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 225tr. :hình vẽ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN001039-43 |
| 000 | 00437nam a2200181 4500 |
---|
001 | 6092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006367 |
---|
008 | 040103s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103194500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.319|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình kĩ thuật xung - số /|cChủ biên: Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Xuân Khánh.... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a225tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN001039-43 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001039
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001040
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001041
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001042
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001043
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|