DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Chi |
Nhan đề
| Kiểm tra giới từ của bạn :Test your prepositions /Nguyễn Thị Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 108tr.;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): NN000774 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM002429-30 |
| 000 | 00387nam a2200181 4500 |
---|
001 | 61 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000116 |
---|
008 | 030829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030829101500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a425|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Chi |
---|
245 | 00|aKiểm tra giới từ của bạn :|bTest your prepositions /|cNguyễn Thị Chi |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia,|c2001 |
---|
300 | |a108tr.;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): NN000774 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM002429-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002429
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002430
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
NN000774
|
Kho Sách giáo trình
|
425 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|