DDC
| 330.09 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế /Đồng chủ biên: Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KT001863-77 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM020705 |
| 000 | 00380nam a2200169 4500 |
---|
001 | 6103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006378 |
---|
008 | 040104s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104205900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.09|bGi-T |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế /|cĐồng chủ biên: Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2008 |
---|
300 | |a287tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KT001863-77 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM020705 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020705
|
Kho Sách tham khảo
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001863
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001864
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001865
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT001866
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT001867
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT001868
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT001869
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT001870
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT001871
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 Gi-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|