DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Đồng Thị Thanh Phương |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất & dịch vụ :Lý thuyết và bài tập /Đồng Thị Thanh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 468tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(24): KT001002-5, KT001009, KT001013-5, KT001017-8, KT001020-4, KT003950-4, KT003958-60, KT004601 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM022194, KM022197-8, KM022200, KM025966, KM025988 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006381 |
---|
008 | 040105s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040105181400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.5|bĐO-P |
---|
100 | 1|aĐồng Thị Thanh Phương |
---|
245 | 00|aQuản trị sản xuất & dịch vụ :|bLý thuyết và bài tập /|cĐồng Thị Thanh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a468tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(24): KT001002-5, KT001009, KT001013-5, KT001017-8, KT001020-4, KT003950-4, KT003958-60, KT004601 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM022194, KM022197-8, KM022200, KM025966, KM025988 |
---|
890 | |a30|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022194
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM022197
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM022198
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM022200
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM025966
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM025988
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT001002
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT001003
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT001004
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT001005
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|