thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 BU-Y
    Nhan đề: Tài nguyên du lịch /

DDC 915.97
Tác giả CN Bùi Thị Hải Yến
Nhan đề Tài nguyên du lịch /Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long
Lần xuất bản Tái bản lần thứ thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2009
Mô tả vật lý 399tr. ;24cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(26): KM020750-4, KM029732, KM029980-99
00000396nam a2200181 4500
0016107
0021
004TVL040006382
008040105s2009 vm| vie
0091 0
039|y20040105182400|zlibol5
040|aTGULIB
082|a915.97|bBU-Y
1001|aBùi Thị Hải Yến
24500|aTài nguyên du lịch /|cBùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long
250|aTái bản lần thứ thứ 1
260|aH. :|bGiáo dục,|c2009
300|a399tr. ;|c24cm
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(26): KM020750-4, KM029732, KM029980-99
890|a26|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM020750 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 1
2 KM020751 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 2
3 KM020752 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 3
4 KM020753 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 4
5 KM020754 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 5
6 KM029732 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 6
7 KM029980 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 7
8 KM029981 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 8
9 KM029982 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 9
10 KM029983 Kho Sách tham khảo 915.97 BU-Y Sách giáo trình 10