DDC
| 647.95 |
Tác giả CN
| Mỹ Nga |
Nhan đề
| Kinh doanh nhà hàng 247 nguyên tắc quản lý /Chủ biên: Mỹ Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 518tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KT003085-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM020790-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006399 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102170400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a647.95|bMY-N |
---|
100 | 1|aMỹ Nga |
---|
245 | 00|aKinh doanh nhà hàng 247 nguyên tắc quản lý /|cChủ biên: Mỹ Nga |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a518tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KT003085-8 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM020790-1 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020790
|
Kho Sách tham khảo
|
647.95 MY-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM020791
|
Kho Sách tham khảo
|
647.95 MY-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT003085
|
Kho Sách giáo trình
|
647.95 MY-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT003086
|
Kho Sách giáo trình
|
647.95 MY-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT003087
|
Kho Sách giáo trình
|
647.95 MY-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT003088
|
Kho Sách giáo trình
|
647.95 MY-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|