DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Thu Hằng |
Nhan đề
| Cẩm nang quản lý /Thu Hằng (Biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 345tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT001665-8, KT006494 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM020853 |
| 000 | 00364nam a2200181 4500 |
---|
001 | 6139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006414 |
---|
008 | 040101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101015700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.3|bCam |
---|
100 | 1|aThu Hằng |
---|
245 | 00|aCẩm nang quản lý /|cThu Hằng (Biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a345tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT001665-8, KT006494 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM020853 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020853
|
Kho Sách tham khảo
|
658.3 Cam
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001665
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Cam
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001666
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Cam
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001667
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Cam
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT001668
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Cam
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT006494
|
Kho Sách giáo trình
|
658.3 Cam
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|