DDC
| 915.971 |
Tác giả CN
| Bửu Ngôn |
Nhan đề
| Du lịch 3 miền.T.3,Bắc /Bửu Ngôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2008 |
Mô tả vật lý
| 379tr. :ảnh ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): KT002996-3002 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM020837 |
| 000 | 00367nam a2200181 4500 |
---|
001 | 6145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006420 |
---|
008 | 040101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101030700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.971|bBU-N |
---|
100 | 1|aBửu Ngôn |
---|
245 | 00|aDu lịch 3 miền.|nT.3,|pBắc /|cBửu Ngôn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2008 |
---|
300 | |a379tr. :|bảnh ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): KT002996-3002 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM020837 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM020837
|
Kho Sách tham khảo
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT002996
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT002997
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002998
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002999
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT003000
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT003001
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT003002
|
Kho Sách giáo trình
|
915.971 BU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|