DDC
| 646.4 |
Nhan đề
| Giáo trình môn học công nghệ may 2/Chủ biên: Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng.. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 76tr. :hình vẽ ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): KTCN002810-20, KTCN003152 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM021080 |
| 000 | 00462nam a2200181 4500 |
---|
001 | 6156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006431 |
---|
008 | 040101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101081200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a646.4|bGi-t |
---|
245 | 00|aGiáo trình môn học công nghệ may 2/|cChủ biên: Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng.. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a76tr. :|bhình vẽ ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KTCN002810-20, KTCN003152 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM021080 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM021080
|
Kho Sách tham khảo
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002810
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002811
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002812
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002813
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002814
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002815
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002816
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002817
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002818
|
Kho Sách giáo trình
|
646.4 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|