DDC
| 523.01 |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý thiên văn /Chủ biên: Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Đình Huân, Phan Văn Đồng... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 351tr. :minh họa ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(20): KM021156-7, KM021916-33 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006438 |
---|
008 | 040102s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102014000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a523.01|bGi-t |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật lý thiên văn /|cChủ biên: Nguyễn Đình Noãn, Nguyễn Đình Huân, Phan Văn Đồng... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a351tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(20): KM021156-7, KM021916-33 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM021156
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM021157
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM021916
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM021917
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM021918
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM021919
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM021920
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM021921
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM021922
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM021923
|
Kho Sách tham khảo
|
523.01 Gi-t
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|