DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các thông tư hướng dẫn chuẩn mực /Đã cập nhật Thông tư 161/TT-BTC ban hành ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 898tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM021092-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6164 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006439 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102014600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343.597|bHai |
---|
245 | 00|a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các thông tư hướng dẫn chuẩn mực /|cĐã cập nhật Thông tư 161/TT-BTC ban hành ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a898tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM021092-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM021092
|
Kho Sách tham khảo
|
343.597 Hai
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM021093
|
Kho Sách tham khảo
|
343.597 Hai
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM021094
|
Kho Sách tham khảo
|
343.597 Hai
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|