DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Lưỡng |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại :máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng /Chủ biên: Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Sỹ Túy, Bùi Qúy Lực |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 295tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN002506-10 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6165 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006440 |
---|
008 | 040102s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102020200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a671.3|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Tiến Lưỡng |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại :|bmáy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng /|cChủ biên: Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Sỹ Túy, Bùi Qúy Lực |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a295tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN002506-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002506
|
Kho Sách giáo trình
|
671.3 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002507
|
Kho Sách giáo trình
|
671.3 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002508
|
Kho Sách giáo trình
|
671.3 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002509
|
Kho Sách giáo trình
|
671.3 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002510
|
Kho Sách giáo trình
|
671.3 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|