DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tố |
Nhan đề
| Cẩm nang của người xây dựng :Tái bản /Chủ biên: Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm. Nguyễn Đăng Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 157tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): XD001497-503 |
| 000 | 00395nam a2200169 4500 |
---|
001 | 6167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006442 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102022000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a690|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Tố |
---|
245 | 00|aCẩm nang của người xây dựng :|bTái bản /|cChủ biên: Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm. Nguyễn Đăng Sơn |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a157tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): XD001497-503 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD001497
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
XD001498
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
XD001499
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD001500
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
XD001501
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
XD001502
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
XD001503
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|