DDC
| 332.63 |
Tác giả CN
| Bùi Kim Yến |
Nhan đề
| Phân tích chứng khoán bài tập và bài giải /Bùi Kim Yến |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2009 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KT001949, KT002096-101, KT003537, KT003544 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM024198 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006444 |
---|
008 | 040103s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040103023800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.63|bBU-Y |
---|
100 | 1|aBùi Kim Yến |
---|
245 | 00|aPhân tích chứng khoán bài tập và bài giải /|cBùi Kim Yến |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2009 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KT001949, KT002096-101, KT003537, KT003544 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM024198 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM024198
|
Kho Sách tham khảo
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001949
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT002096
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002097
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002098
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002099
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT002100
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT002101
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT003537
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT003544
|
Kho Sách giáo trình
|
332.63 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|