DDC
| 020.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nhan đề
| Giáo trình thông tin - thư viện :dùng trong các trường THCN /Nguyễn Thị Thu Hoài |
Thông tin xuất bản
| H. :H.,2006 |
Mô tả vật lý
| 127tr. :bảng ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): Km021316-25 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006463 |
---|
008 | 040104s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040104023300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a020.71|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Thu Hoài |
---|
245 | 00|aGiáo trình thông tin - thư viện :|bdùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thị Thu Hoài |
---|
260 | |aH. :|bH.,|c2006 |
---|
300 | |a127tr. :|bbảng ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): Km021316-25 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
Km021316
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
Km021317
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
Km021318
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
Km021319
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
Km021320
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
Km021321
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
Km021322
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
Km021323
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
Km021324
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
Km021325
|
Kho Sách tham khảo
|
020.71 NG-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|