DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Phạm Trí Cao |
Nhan đề
| Kinh tế lượng ứng dụng :phần cơ bản & cơ sở dành cho khối Tài chính, Ngân hàng ... /Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 454tr. :bảng, hình vẽ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM026060-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006464 |
---|
005 | 202206090930 |
---|
008 | 040104s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220609093016|bquyenntl|y20040104023800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.01|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm Trí Cao |
---|
245 | |aKinh tế lượng ứng dụng :|bphần cơ bản & cơ sở dành cho khối Tài chính, Ngân hàng ... /|cPhạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a454tr. :|bbảng, hình vẽ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM026060-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/kt000009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b2|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM026060
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM026061
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT000008
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT000009
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT000010
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT000011
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT000012
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT000013
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT004535
|
Kho Sách giáo trình
|
330.01 PH-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|