DDC
| 332.1 |
Nhan đề
| Thanh toán Quốc tế :Tái bản lần thứ 6 có bổ sung và chỉnh sửa, cập nhật theo UCP - 600, ISBP - 681 /Chủ biên: Trần Xuân Hương, Nguyễn Đăng Dờn, Trần Huy Hoàng... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Lao động - xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 504tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT002232 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM021277, KM021279, KM021281-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006466 |
---|
008 | 040101s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101015100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.1|bTh-t |
---|
245 | 00|aThanh toán Quốc tế :|bTái bản lần thứ 6 có bổ sung và chỉnh sửa, cập nhật theo UCP - 600, ISBP - 681 /|cChủ biên: Trần Xuân Hương, Nguyễn Đăng Dờn, Trần Huy Hoàng... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bLao động - xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a504tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT002232 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM021277, KM021279, KM021281-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM021277
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 Th-t
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM021279
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 Th-t
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM021281
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 Th-t
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM021282
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 Th-t
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM021283
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 Th-t
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002232
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Th-t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|