DDC
| 398.859 7 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Ca dao ngụ ngôn người Việt /Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận Hoá,2001 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM004149-50, KM004169, PM014826 |
| 000 | 00365nam a2200181 4500 |
---|
001 | 62 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000119 |
---|
008 | 030829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030829102800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.859 7|bTR-N |
---|
100 | 1|aTriều Nguyên |
---|
245 | 00|aCa dao ngụ ngôn người Việt /|cTriều Nguyên |
---|
260 | |a Huế :|bThuận Hoá,|c2001 |
---|
300 | |a264tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM004149-50, KM004169, PM014826 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004149
|
Kho Sách tham khảo
|
398.859 7 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004150
|
Kho Sách tham khảo
|
398.859 7 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004169
|
Kho Sách tham khảo
|
398.859 7 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM014826
|
Kho Sách tham khảo
|
398.859 7 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|