DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Thái Trí Dũng |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh /Thái Trí Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.,2009 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT002585-6, KT006495 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM021798, KM021800, KM021802 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006502 |
---|
008 | 040101s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101014500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a650.1|bTH-D |
---|
100 | 1|aThái Trí Dũng |
---|
245 | 00|aKỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh /|cThái Trí Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.,|c2009 |
---|
300 | |a307tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT002585-6, KT006495 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM021798, KM021800, KM021802 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM021798
|
Kho Sách tham khảo
|
650.1 TH-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM021800
|
Kho Sách tham khảo
|
650.1 TH-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM021802
|
Kho Sách tham khảo
|
650.1 TH-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002585
|
Kho Sách giáo trình
|
650.1 TH-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002586
|
Kho Sách giáo trình
|
650.1 TH-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT006495
|
Kho Sách giáo trình
|
650.1 TH-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|