DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Nghiến |
Nhan đề
| Quản lý sản xuất và tác nghiệp /Nguyễn Văn Nghiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 291tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KT001240-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM022049 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006512 |
---|
008 | 040102s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102024900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a658.5|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Nghiến |
---|
245 | 00|aQuản lý sản xuất và tác nghiệp /|cNguyễn Văn Nghiến |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a291tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KT001240-3 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM022049 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022049
|
Kho Sách tham khảo
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001240
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001241
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001242
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT001243
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|