DDC
| 332.095 97 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ngọc |
Nhan đề
| Lý thuyết chung về thị truờng tài chính, ngân hàng và chính sách tiền tệ /Nguyễn Văn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học kinh tế quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 734tr. :hình vẽ, bảng ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): KT000065, KT000197-203 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM022213 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006525 |
---|
008 | 040102s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102002300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.095 97|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Ngọc |
---|
245 | 00|aLý thuyết chung về thị truờng tài chính, ngân hàng và chính sách tiền tệ /|cNguyễn Văn Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bĐại học kinh tế quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a734tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): KT000065, KT000197-203 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM022213 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022213
|
Kho Sách tham khảo
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT000065
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT000197
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT000198
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT000199
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT000200
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT000201
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT000202
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT000203
|
Kho Sách giáo trình
|
332.095 97 NG-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|