DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế :dành cho các trường đại học, đã được bổ sung và cập nhật /Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 591tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(21): KT003132-49, KT003709, KT003827-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM022180-1, KM022185 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006526 |
---|
008 | 040102s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102003000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.1|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | 00|aGiáo trình thanh toán quốc tế :|bdành cho các trường đại học, đã được bổ sung và cập nhật /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a591tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(21): KT003132-49, KT003709, KT003827-8 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM022180-1, KM022185 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022180
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM022181
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM022185
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT003132
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT003133
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT003134
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT003135
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT003136
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT003137
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT003138
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|