DDC
| 330.09 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trí Dĩnh |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử kinh tế :Tái bản có sửa chữa bổ sung /Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 426tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT001703-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006527 |
---|
008 | 040102s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102004700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.09|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Trí Dĩnh |
---|
245 | 00|aGiáo trình lịch sử kinh tế :|bTái bản có sửa chữa bổ sung /|cNguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a426tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT001703-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT001703
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 NG-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001704
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 NG-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001705
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 NG-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001706
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 NG-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT001707
|
Kho Sách giáo trình
|
330.09 NG-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|