thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 331 NG-Đ
    Nhan đề: Giáo trình kinh tế du lịch /

DDC 331
Tác giả CN Nguyễn Văn Đính
Nhan đề Giáo trình kinh tế du lịch /Chủ biên: Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà
Thông tin xuất bản H. :Đại học kinh tế quốc dân,2008
Mô tả vật lý 371tr. ;20cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(18): KT000025, KT000031-4, KT000089-101
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(2): KM022109, KM022127
00000000nam a2200000 a 4500
0016255
0021
004TVL040006530
008040101s2008 vm| vie
0091 0
039|y20040101020900|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a331|bNG-Đ
1001|aNguyễn Văn Đính
24500|aGiáo trình kinh tế du lịch /|cChủ biên: Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà
260|aH. :|bĐại học kinh tế quốc dân,|c2008
300|a371tr. ;|c20cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(18): KT000025, KT000031-4, KT000089-101
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM022109, KM022127
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM022109 Kho Sách tham khảo 331 NG-Đ Sách giáo trình 1
2 KM022127 Kho Sách tham khảo 331 NG-Đ Sách giáo trình 2
3 KT000025 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 3
4 KT000031 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 4
5 KT000032 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 5
6 KT000033 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 6
7 KT000034 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 7
8 KT000089 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 8
9 KT000090 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 9
10 KT000091 Kho Sách giáo trình 331 NG-Đ Sách giáo trình 10