DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh =An English dictionnary of synonyms and antonyms |
Lần xuất bản
| lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Đồng Nai,2009 |
Mô tả vật lý
| 514tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD001183 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006561 |
---|
008 | 040107s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040107004500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a423|bTu-đ |
---|
245 | 00|aTừ điển từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh =|bAn English dictionnary of synonyms and antonyms |
---|
250 | |alần thứ 2 |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c2009 |
---|
300 | |a514tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD001183 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001183
|
Kho Sách tham khảo
|
423 Tu-đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|