DDC
| 959.702 9 |
Nhan đề
| Đại nam thực lục.T.6 /Tổ phiên dịch Viện sử học, Cao Huy Giu dịch, hiệu đính: Hoa Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 1152tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD001141 |
| 000 | 00390nam a2200169 4500 |
---|
001 | 6292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006567 |
---|
008 | 040107s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040107023600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.702 9|bĐA-N |
---|
245 | 00|aĐại nam thực lục.|nT.6 /|cTổ phiên dịch Viện sử học, Cao Huy Giu dịch, hiệu đính: Hoa Bằng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a1152tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD001141 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001141
|
Kho Sách tham khảo
|
959.702 9 ĐA-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|