DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Hemingway Ernest |
Nhan đề
| The Collected Stories /Ernest Hemingway |
Thông tin xuất bản
| London :David Campbell,1995 |
Mô tả vật lý
| 787p. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): NN001257 |
| 000 | 00361nam a2200181 4500 |
---|
001 | 6361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006640 |
---|
008 | 040101s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101023800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813|bER-H |
---|
100 | 1|aHemingway Ernest |
---|
245 | 00|aThe Collected Stories /|cErnest Hemingway |
---|
260 | |aLondon :|bDavid Campbell,|c1995 |
---|
300 | |a787p. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): NN001257 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN001257
|
Kho Sách giáo trình
|
813 ER-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|