DDC
| 378.2 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đính |
Nhan đề
| Tiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075 - 1919) /Bùi Xuân Đính |
Thông tin xuất bản
| H. :NXB.Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM022498-500 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6542 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006837 |
---|
008 | 040102s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102084700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a378.2|bBu-Đ |
---|
100 | 1|aBùi Xuân Đính |
---|
245 | 00|aTiến sĩ nho học Thăng Long - Hà Nội (1075 - 1919) /|cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aH. :|bNXB.Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a238tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM022498-500 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022498
|
Kho Sách tham khảo
|
378.2 Bu-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM022499
|
Kho Sách tham khảo
|
378.2 Bu-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM022500
|
Kho Sách tham khảo
|
378.2 Bu-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|