DDC
| 005.740 76 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Huy |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở dữ liệu /Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống Kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): CNTT000861-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM022423 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006877 |
---|
008 | 040101s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101012500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.740 76|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Huy |
---|
245 | 00|aBài tập cơ sở dữ liệu /|cNguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
---|
260 | |aH. :|bThống Kê,|c2003 |
---|
300 | |a176tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): CNTT000861-5 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM022423 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000861
|
Kho Sách giáo trình
|
005.740 76 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
CNTT000862
|
Kho Sách giáo trình
|
005.740 76 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTT000863
|
Kho Sách giáo trình
|
005.740 76 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000864
|
Kho Sách giáo trình
|
005.740 76 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
CNTT000865
|
Kho Sách giáo trình
|
005.740 76 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM022423
|
Kho Sách tham khảo
|
005.740 76 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|