DDC
| 495.922 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Quỳnh |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt /Nguyễn Hữu Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa,2001 |
Mô tả vật lý
| 395tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000972-5, KM034789 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000833 |
---|
008 | 040102s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102141100|zlibol5 |
---|
082 | |a495.922 5|bNG-Q |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Quỳnh |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng Việt /|cNguyễn Hữu Quỳnh |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển bách khoa,|c2001 |
---|
300 | |a395tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000972-5, KM034789 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000972
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000973
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000974
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000975
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM034789
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|