DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hiệp |
Nhan đề
| Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện /Nguyễn Minh Hiệp |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh :NXB TP.Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM022243-4, KM022246 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6610 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040006910 |
---|
008 | 040101s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101074600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a428|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Hiệp |
---|
245 | 00|aAnh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện /|cNguyễn Minh Hiệp |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bNXB TP.Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a259tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM022243-4, KM022246 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022243
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM022244
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM022246
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|