DDC
| 700.973 |
Nhan đề
| Nghệ thuật ở Hoa Kỳ =Arts in America |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí MInh :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): NN000673-9 |
| 000 | 00344nam a2200169 4500 |
---|
001 | 6649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006949 |
---|
008 | 040102s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102070200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a700.973|bNgh |
---|
245 | 00|aNghệ thuật ở Hoa Kỳ =|bArts in America |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí MInh :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a64tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): NN000673-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN000673
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
NN000674
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
NN000675
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
NN000676
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
NN000677
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
NN000678
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
NN000679
|
Kho Sách giáo trình
|
700.973 Ngh
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|