DDC
| 930.09 |
Tác giả CN
| Chiêm Tế |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cổ đại.T2 /Chiêm Tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2000 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM000840-5 |
| 000 | 00342nam a2200169 4500 |
---|
001 | 666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000840 |
---|
008 | 040102s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102154000|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a930.09|bCH-T |
---|
100 | 1|aChiêm Tế |
---|
245 | 00|aLịch sử thế giới cổ đại.|nT2 /|cChiêm Tế |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a268tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM000840-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000843
|
Kho Sách tham khảo
|
930.09 CH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
KM000844
|
Kho Sách tham khảo
|
930.09 CH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
KM000845
|
Kho Sách tham khảo
|
930.09 CH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KM000842
|
Kho Sách tham khảo
|
930.09 CH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KM000840
|
Kho Sách tham khảo
|
930.09 CH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
KM000841
|
Kho Sách tham khảo
|
930.09 CH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|