DDC
| 051 |
Nhan đề
| America 24/7 |
Thông tin xuất bản
| New York :DK,2004 |
Mô tả vật lý
| 128p. :ill. ;30cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): NN000502, NN000509-12 |
| 000 | 00296nam a2200169 4500 |
---|
001 | 6666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040006966 |
---|
008 | 040102s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040102073000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a051|bAme |
---|
245 | 00|aAmerica 24/7 |
---|
260 | |aNew York :|bDK,|c2004 |
---|
300 | |a128p. :|bill. ;|c30cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): NN000502, NN000509-12 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN000502
|
Kho Sách giáo trình
|
051 Ame
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
NN000509
|
Kho Sách giáo trình
|
051 Ame
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
NN000510
|
Kho Sách giáo trình
|
051 Ame
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
NN000511
|
Kho Sách giáo trình
|
051 Ame
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
NN000512
|
Kho Sách giáo trình
|
051 Ame
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|