DDC
| 495.922 3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Xô |
Nhan đề
| Từ điển Tiếng Việt 2001 /Nguyễn Văn Xô |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 927tr ;16cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PD000242-4 |
| 000 | 00356nam a2200181 4500 |
---|
001 | 669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040000843 |
---|
008 | 040107s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040107101900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 3|bNG-X |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Xô |
---|
245 | 00|aTừ điển Tiếng Việt 2001 /|cNguyễn Văn Xô |
---|
260 | |aTP.HCM :|bTrẻ,|c2001 |
---|
300 | |a927tr ;|c16cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PD000242-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000242
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD000243
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000244
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 3 NG-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|