DDC
| 413 |
Tác giả CN
| Cung Kim Tiến |
Nhan đề
| Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Viêt /Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển Bách Khoa,2005 |
Mô tả vật lý
| 489tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM022726-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6729 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040007029 |
---|
008 | 040101s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040101013600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a413|bCU-T |
---|
100 | 1|aCung Kim Tiến |
---|
245 | 00|aTừ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Viêt /|cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển Bách Khoa,|c2005 |
---|
300 | |a489tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM022726-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022726
|
Kho Sách tham khảo
|
413 CU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM022727
|
Kho Sách tham khảo
|
413 CU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|