DDC
| 495.922 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thuyết |
Nhan đề
| Thành phần câu tiếng việt /Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM001016-20, KM004217, KM006114 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 674 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000848 |
---|
008 | 040107s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040107110800|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 5|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Thuyết |
---|
245 | 00|aThành phần câu tiếng việt /|cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a351tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM001016-20, KM004217, KM006114 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001016
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001017
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001018
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001019
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001020
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM004217
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM006114
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|