DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Trần Đức Long |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích.Tập 3,Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt /Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hòang Quốc Tòan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHQG,2004 |
Mô tả vật lý
| 209tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-L / T.3(19): PM000844-58, PM012468, PM013443, PM013622, PM015768 |
| 000 | 00522nam a2200193 4500 |
---|
001 | 6810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007110 |
---|
008 | 100810s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100810151800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bTR-L |
---|
100 | 1|aTrần Đức Long |
---|
245 | 00|aGiáo trình giải tích.|nTập 3,|pTích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt /|cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hòang Quốc Tòan |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bĐHQG,|c2004 |
---|
300 | |a209tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-L / T.3|j(19): PM000844-58, PM012468, PM013443, PM013622, PM015768 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000844
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000845
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000846
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000847
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000848
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000849
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM000850
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM000851
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM000852
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM000853
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|