DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Bộ môn tóan cơ bản |
Nhan đề
| Hướng dẫn giài bài tập.Phần 1,Đại số tuyến tính /Trần Công Chín, Trương Lâm Đồng, Lê Văn Hốt,... |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐHQG Tp.HCM,2000 |
Mô tả vật lý
| 165tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHUO / P.1(5): PM000867-71 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007116 |
---|
008 | 100811s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100811080800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a512|bHuo / P.1 |
---|
100 | 1|aBộ môn tóan cơ bản |
---|
245 | 00|aHướng dẫn giài bài tập.|nPhần 1,|pĐại số tuyến tính /|cTrần Công Chín, Trương Lâm Đồng, Lê Văn Hốt,... |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2000 |
---|
300 | |a165tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHUO / P.1|j(5): PM000867-71 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000867
|
Kho Sách tham khảo
|
512 Huo / P.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000868
|
Kho Sách tham khảo
|
512 Huo / P.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000869
|
Kho Sách tham khảo
|
512 Huo / P.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000870
|
Kho Sách tham khảo
|
512 Huo / P.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000871
|
Kho Sách tham khảo
|
512 Huo / P.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|