DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Trương Mỹ Dung |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết đồ thị =Theorie Des Graphes /Trương Mỹ Dung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,2005 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-D(6): PM000935-9, PM002841 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007122 |
---|
008 | 100811s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100811084900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a511|bTR-D |
---|
100 | 1|aTrương Mỹ Dung |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý thuyết đồ thị =|bTheorie Des Graphes /|cTrương Mỹ Dung |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2005 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-D|j(6): PM000935-9, PM002841 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000935
|
Kho Sách tham khảo
|
511 TR-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000936
|
Kho Sách tham khảo
|
511 TR-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000937
|
Kho Sách tham khảo
|
511 TR-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000938
|
Kho Sách tham khảo
|
511 TR-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000939
|
Kho Sách tham khảo
|
511 TR-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM002841
|
Kho Sách tham khảo
|
511 TR-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|