DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Trần Bình |
Nhan đề
| Bài tập giải sẵn Giải tích II =Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc :Phụ chương: Các đề thi học kỳ II các năm 2002-2006 /Trần Bình |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chử và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐH Bách Khoa Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 379tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-B(14): PM000901-12, PM011742, PM012373 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007128 |
---|
008 | 100811s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100811155600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bTR-B |
---|
100 | 1|aTrần Bình |
---|
245 | 00|aBài tập giải sẵn Giải tích II =|bTóm tắt lý thuyết và chọn lọc :Phụ chương: Các đề thi học kỳ II các năm 2002-2006 /|cTrần Bình |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chử và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bĐH Bách Khoa Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a379tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-B|j(14): PM000901-12, PM011742, PM012373 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000901
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000902
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000903
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000904
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000905
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000906
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM000907
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM000908
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM000909
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM000910
|
Kho Sách tham khảo
|
515 TR-B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|