DDC
| 495.922 8 |
Tác giả CN
| Hữu Đạt |
Nhan đề
| Cơ sở tiếng việt /Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 201tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM000981-5, KM004836-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000857 |
---|
008 | 040108s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040108083600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 8|bHU-Đ |
---|
100 | 1|aHữu Đạt |
---|
245 | 00|aCơ sở tiếng việt /|cHữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a201tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM000981-5, KM004836-40 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000981
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000982
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000983
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000984
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000985
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM004836
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM004837
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM004838
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM004839
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM004840
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 8 HU-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|