DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Võ Như Cầu |
Nhan đề
| Đại số ma trận khái niệm cơ bản /Võ Như Cầu |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 88tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVO-C(7): PM000956-60, PM007247, PM011811 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007155 |
---|
008 | 100813s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100813083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.9|bVO-C |
---|
100 | 1|aVõ Như Cầu |
---|
245 | 00|aĐại số ma trận khái niệm cơ bản /|cVõ Như Cầu |
---|
260 | |aTp.HCM :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a88tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVO-C|j(7): PM000956-60, PM007247, PM011811 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000956
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000957
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000958
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000959
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000960
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM007247
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM011811
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 VO-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|